Người lao động được hưởng trợ cấp thôi việc trong những trường hợp cụ thể, chủ yếu là khi họ chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật. Để đủ điều kiện nhận trợ cấp này, người lao động phải đã làm việc cho cùng một người sử dụng lao động từ đủ 12 tháng trở lên. Điều này có nghĩa rằng, không chỉ số năm làm việc mà còn cả sự ổn định trong mối quan hệ lao động cũng rất quan trọng 1.
Trợ cấp thôi việc thường được tính toán dựa trên mức lương bình quân của người lao động trong khoảng thời gian 6 tháng gần nhất trước khi họ nghỉ việc. Cụ thể, mức hưởng trợ cấp được xác định là 1/2 tháng lương cho mỗi năm làm việc 2. Ví dụ, nếu bạn đã làm việc trong 5 năm và có mức lương trung bình hàng tháng là 10 triệu đồng, thì trợ cấp thôi việc bạn sẽ nhận được là 2.5 triệu đồng (5 x 0.5 tháng lương) khi bạn rời khỏi công ty.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng không phải mọi hình thức chấm dứt hợp đồng lao động đều đủ điều kiện để nhận trợ cấp thôi việc. Chẳng hạn, nếu hợp đồng lao động được chấm dứt do vi phạm kỷ luật hoặc quyết định đơn phương từ phía người lao động mà không có lý do chính đáng, thì họ sẽ không được nhận khoản trợ cấp này 9.
Có thể tưởng tượng rằng việc nhận trợ cấp thôi việc giống như một tấm đệm an toàn giúp người lao động có thêm thời gian để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới hoặc thực hiện các kế hoạch cá nhân khác mà không gặp quá nhiều áp lực tài chính ngay lập tức. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra câu hỏi về sự công bằng trong hệ thống lao động. Liệu việc yêu cầu 12 tháng làm việc có thực sự tạo ra sự khích lệ cho người lao động hay vô tình khiến họ phải gắn bó với một môi trường làm việc không còn phù hợp với mình chỉ để mong nhận được khoản trợ cấp đó?
Trợ cấp thôi việc không chỉ là một khoản tiền hỗ trợ mà còn là một phần của hệ thống bảo vệ người lao động trong quá trình chuyển tiếp sang trạng thái việc làm mới. Nó phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với quyền lợi và nhu cầu của người lao động, đồng thời cũng là một yếu tố cần cân nhắc cẩn thận từ cả hai phía: người sử dụng lao động và người lao động.