“Dimension” là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp từ vựng “Dimension” trong tiếng Anh chưa? “Dimension” nghĩa là gì? Cần chú ý những gì khi sử dụng từ vựng “Dimension” trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng của từ vựng “Dimension” là gì gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng “Dimension”?
Trong bài viết hôm nay, studytienganh sẽ mang đến cho bạn một từ vựng mới đầy những điều bất ngờ và thú vị. Trang bị cho bạn đầy đủ, chi tiết những kiến thức tiếng Anh về từ vựng “Dimension”, từ cách dùng cho đến cách phát âm, từ những cấu trúc áp dụng cho đến những lưu ý khi sử dụng. Như vậy, sau bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng “Dimension” một cách thành thạo và hiệu quả, mang lại những hiệu quả độc đáo trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng các bạn trên con đường học tiếng Anh của mình. Vì vậy hãy chia sẻ với chúng mình những câu hỏi hay thắc mắc bằng cách liên lạc trực tiếp với chúng mình qua trang web này bạn nhé! Bài viết sáng tạo và sinh động với những ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa khơi gợi cảm xúc học tập của bạn, khiến bạn yêu thích việc học hơn và có những phút giây học tập đầy thoải mái. Không chỉ vậy, chúng mình còn chia sẻ trong bài viết một số kinh nghiệm học tiếng Anh của mình để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào trong thực tiễn để nhanh chóng cải thiện và nâng cao kết quả học tập của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh)
1.”Dimension” tiếng Anh nghĩa là gì?
“Dimension” là một danh từ trong tiếng Anh, là một từ vựng khá lạ lẫm và có độ khó cao tương đương với trình độ C1. Tuy nhiên, nghĩa của “Dimension” lại vô cùng quen thuộc và gần gũi. “Dimension” có nghĩa là kích thước. Đồng nghĩa với Size, tuy nhiên cách sử dụng của “Dimension” lại có những điểm khác biệt rõ rệt. Bạn có thể tham khảo thêm qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về vị trí cũng như vai trò của từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- They measure the dimension of the living room.
- Họ đang đo các kích thước của phòng khách.
- Can you give me the dimensions of the table? So I can make a new one for you.
- Bạn có thể cho tôi kích thước của chiếc bàn không? Tôi có thể làm một cái mới cho bạn!
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh)
“Dimension” có khá nhiều cách phát âm khác nhau. “Dimension” được phát âm là /daɪˈmenʃn/ hoặc /dɪˈmenʃn/. Sự khác nhau ở hai cách phát âm này không phải đến từ ngữ điệu Anh – Anh hay Anh – Mỹ. Ở mọi quốc gia nói tiếng Anh, hài cách phát âm này đều được chấp nhận. “Dimension” là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt ở âm tiết thứ hai. Khi phát âm về từ vựng này, bạn cần chú ý hơn đến âm cuối, phát âm sao cho đúng và đủ trường độ. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại từ “Dimension” qua một số tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng chi tiết của từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh.
“Dimension” có tất cả ba cách sử dụng khác nhau được liệt kê trong từ điển Oxford. Cách dùng thứ nhất, “Dimension” được dùng để chỉ các phép đo trong không gian như chiều cao hay chiều dài, chiều rộng. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng này của “Dimension”.
Ví dụ:
- We measured the dimensions of the kitchen to repair.
- Họ đang đo những kích thước của phòng bếp để sửa chữa.
- Computer design tools that work in three dimensions
- Các công cụ thiết kế trên máy tính hoạt động trong không gian ba chiều.
(Hình ảnh minh họa từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, “Dimension” được hiểu là quy mô hoặc mức độ của một tình huống nào đó. Trong cách dùng này, “Dimension” thường xuất hiện ở dạng số nhiều. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng này.
Ví dụ:
- They found a problem of considerable dimensions.
- Họ tìm thấy một vấn đề có quy mô lớn.
- They must decrease the dimensions of this campaign.
- Họ phải làm giảm quy mô của chiến dịch này.
Cách dùng cuối cùng, “Dimension” có nghĩa là khía cạnh, một góc nhìn khác về một điều gì đó.
Ví dụ:
- We should also consider the social dimension of unemployment.
- Chúng tôi luôn phải suy nghĩ đến khía cạnh xã hội của việc thất nghiệp.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng “Dimension” trong câu tiếng Anh.
Bảng dưới đây bao gồm từ vựng cùng một số cụm từ có liên quan, cùng chủ đề hay đồng nghĩa với từ vựng “Dimension” trong tiếng Anh. Cùng tham khảo thêm qua bảng dưới đây!
Từ vựng
Nghĩa của từ
Size
Kích cỡ, kích thước
Capacity
Sức chứa
Proportions
Tỷ lệ
Scale
Tỷ lệ
Magnitude
Tầm quan trọng
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Theo dõi trang web của chúng mình để cùng khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn luôn tự tin, may mắn và thành công trước những dự định của mình!