20 Phrasal Verb Give Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh! – Prep.vn

Tiếp nối chủ điểm Phrasal verb – cụm động từ trong tiếng Anh, sau đây là tổng hợp các Phrasal verb Give thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi thực chiến. Lưu ngay lại những cụm động từ với Give này để trau dồi vốn từ hiệu quả bạn nhé!

Nằm lòng 20 Phrasal Verb Give thông dụng giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh!
Nằm lòng 20 Phrasal Verb Give thông dụng giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh!

I. Tổng hợp Phrasal Verb Give thông dụng trong tiếng Anh

1. Give up

Phrasal verb Give up là một trong những cụm động từ tiếng Anh vô cùng thông dụng. Vậy give up là gì? Tham khảo một số ý nghĩa hay dùng của Give up dưới đây bạn nhé:

    • Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and coffee to lose weight (Tôi ngừng thói quen cho đường vào cà phê để giảm cân).
    • Give up: Cắt đứt, chấm dứt mối quan hệ với ai. Ví dụ: She GAVE UP all her school friends when she went to university (Cô ấy cắt đứt quan hệ với bạn học cũ khi cô ấy lên Đại học).
    • Give up: Dừng làm việc gì, điều gì đó. Ví dụ: I have GIVEN UP trying to help them (Tôi đã ngừng giúp đỡ họ).
    • Give up: Đầu hàng, không cố gắng nữa. Ví dụ: I can‘t think of the answer; I GIVE UP (Tôi không thể nghĩ ra câu trả lời, tôi đầu hàng).
    • Give up: Hy sinh/ dành thời gian cho ai/ cái gì. Ví dụ: I GAVE UP all my free time to the project (Tôi hi sinh thời gian rảnh của mình cho dự án).
    • Give up: nhường chỗ. Ví dụ: I GAVE UP my seat to a pregnant woman (Tôi đã nhường ghế cho một phụ nữ có thai).

Give up
Give up

2. Give away

Give away – Phrasal verb Give có nhiều tầng ý nghĩa. Vậy Give away là gì?

    • Give away: Trong lễ cưới, trao con gái cho cho chú rể. Ví dụ: He GAVE his daughter AWAY and told the groom to look after her (Ông ấy trao con gái của ông cho chú rể và nói với chú rể rằng hãy chăm sóc nó).
    • Give away: Nói ra một bí mật (vô ý). Ví dụ: She didn‘t GIVE anything AWAY about the party so it came as a complete surprise to me (Cô ấy không tiết hộ cho tôi một tí tẹo gì về buổi tiệc nên nó hoàn toàn bất ngờ đối với tôi).
    • Give away: Phân phát gì đó một cách miễn phí. Ví dụ: In this issue of the magazine, they are GIVING AWAY a free DVD (Ở số báo này, họ phát đĩa DVD miễn phí).
    • Give away: cho đi không mong đợi nhận lại. Ví dụ: He decided to GIVE his new album AWAY in a magazine (Anh ấy quyết định tặng album mới trong tạp chí số này).
Give away
Give away

3. Give back

Cụm động từ với Give tiếp theo PREP.VN giới thiệu đến bạn đọc chính là Give back. Phrasal verb Give back là gì? Cùng đi tìm hiểu ý nghĩa chi tiết bên dưới bạn nhé:

    • Give back: Trao trả lại đồ/ vật gì đó bạn đã mượn. Ví dụ: I GAVE the money BACK that she‘d lent to me (Tôi trả lại số tiền mà cố ấy đã đưa cho tôi).
    • Give back: Trả lại đồ/ vật gì đó ai đã đánh mất. Ví dụ: Nothing could GIVE me BACK the way I felt before the scandal (Không gì có thể trả lại cho tôi cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy).
Give back
Give back

4. Give in

Give in là gì? Tham khảo ngay ý nghĩa và ví dụ của Phrasal verb Give in dưới đây bạn nhé!

    • Give in: Dừng làm điều/ việc gì vì khó/ quá mất sức. Ví dụ: I couldn‘t finish the crossword puzzle and had to GIVE IN and look at the answers (Tôi không thể hoàn thành được ô chữ đố này và phải dừng lại để nhìn vào đáp án).
    • Give in: Gửi bài tập về nhà. Ví dụ: The projects have to be GIVEN IN three weeks before we break up for the end of term (Các dự án phải được gửi trước ba tuần trước khi chúng ta chia tay ở cuối nhiệm kỳ).
    • Give in: Đầu hàng, chấp nhận thất bại. Ví dụ: They GAVE IN when the police surrounded the building (Họ đầu hàng khi cảnh sát bao vậy tòa nhà).
    • Give in: Đưa ra hoặc đệ trình để xem xét, phê duyệt. Ví dụ: They GAVE IN their complaint to the court (Họ đệ trình đơn phàn nàn của họ với quan tòa).
Give in
Give in

5. Give in to

Tiếp theo, Give in to là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Phrasal verb Give in to là gì?

    • Give in to: Đồng ý với thứ mà bạn không thích. Ví dụ: The government says they will not GIVE IN TO terrorists (Chính phủ nói rằng họ sẽ không đồng ý với bọn khủng bố).
    • Give in to: Bùng nổ cảm xúc. Ví dụ: Eventually, I GAVE IN TO my anger and screamed at them (Cuối cùng thì tôi cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ).
Give in to
Give in to

Tham khảo thêm bài viết:

Phrasal Verb với Stand – cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh

6. Give of

Cụm động từ với Give tiếp theo PREP.VN muốn giới thiệu đến bạn đó chính là Give of. Phrasal verb Give of là gì? Give of được sử dụng với nghĩa “đóng góp mà không mong được báo đáp lại (thời gian/ tiền)”. Ví dụ:

    • He GIVE OF his free time to help the club (Anh ấy đóng góp cả quỹ thời gian rảnh của mình để giúp câu lạc bộ).

Give of
Give of

7. Give off

Giống như các Phrasal verb Give ở phía trên, Give off cũng mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy give off là gì?

    • Give off: Phát ra ô nhiễm/ điều gì đó khó chịu. Ví dụ: The police stopped the van because it was GIVING OFF a lot of black smoke (Cảnh sát dừng chiếc xe tải vì nó thải ra quá nhiều khí đen độc).
    • Give off: Mở rộng, kéo dài. Ví dụ: The company is GIVING OFF all over the country (Công ty mở rộng trên khắp cả nước).
    • Give off: Hãy hành động theo cách mà mọi người nghĩ về bạn. Ví dụ: She GIVES OFF an air of nobility (Cô ấy hành động như tầng lớp quý tộc).
Give off
Give off

8. Give onto

Give onto là gì? Sử dụng Give onto như thế nào? Phrasal verb Give onto được hiểu là “mở hướng ra một địa điểm”. Ví dụ cụ thể:

    • The French windows GIVE ONTO the lawn (Những khung cửa sổ Pháp mở hướng ra bãi cỏ).

Give onto
Give onto

9. Give out

Give out là cụm động từ với Give trong tiếng Anh tiếp theo bạn nên lưu ngay vào sổ tay từ vựng hay các app học từ vựng online. Phrasal verb Give out là gì?

    • Give out: Phân phát. Ví dụ: Somebody was GIVING leaflets OUT in front of the underground station (Ai đó đang phân phát tờ rơi trước ga tàu điện ngầm).
    • Give out: Dừng làm việc vì tuổi già/ quá hạn. Ví dụ: I‘d been having trouble with my laptop and it finally GAVE OUT at the weekend (Tôi có vài vấn đề với máy tính xách tay và cuối cùng nó đã ngừng hoạt động vào cuối tuần).
    • Give out: Công bố, công khai. Ví dụ: They GAVE the names of the winners OUT last night (Họ đã công bố tên của những người thắng cuộc tối qua).
    • Give out: Phát ra. Ví dụ: The factory GIVES OUT a lot of fumes (Nhà máy phát ra rất nhiều khói độc).
Give out
Give out

10. Give over

Phrasal verb với Give – Give over là một Phrasal verb được sử dụng thường xuyên bởi người bản xứ. Vậy give over là gì? Tham khảo một số ý nghĩa và ví dụ của Give over dưới đây:

    • Give over: Dừng làm gì đó xấu, phiền. Ví dụ: They were making a lot of noise so I told them to GIVE OVER (Họ gây quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ dừng ngay lại).
    • Give over: Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm. Ví dụ: We‘ve GIVEN the premises OVER to the new company (Chúng tôi ủy thác cơ sở này cho công ty mới).
    • Give over: Dừng một hoạt động. Ví dụ: The police told the rioters to GIVE OVER (Cảnh sát yêu cầu những người nổi loạn dừng lại).
Give over
Give over

11. Một số Phrasal verb với Give khác

Ngoài ra còn có một số Phrasal verb Give khác, tham khảo ngay bảng dưới đây để trau dồi vốn từ tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!

Phrasal verb Give Ý nghĩa Ví dụ Give it to Chỉ trích thậm tệ/ phạt ai đó

They really GAVE IT TO me for forgetting to turn off the light.

Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn.

Give it up to/ for Hoan nghênh

Please GIVE IT UP TO our next guest.

Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.

Give out to Mắng, cằn nhằn

The teacher GAVE OUT TO us for being late.

Giáo viên luôn cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn.

Give over to Cống hiến

He GAVE himself OVER TO finding his son.

Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.

Give up on Mất niềm tin vào ai/ thứ gì đó

I GAVE UP ON them when I heard what they were saying about me behind my back.

Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi.

Give up to Báo cáo với cơ quan chức trách

He GAVE his accomplices UP TO the police.

Anh ta tố cáo kẻ đồng lõa với anh cho với cảnh sát.

Give way to Đầu hàng, quy phục

Don‘t GIVE WAY TO your worst fears about this.

Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.

Give yourself up Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách

The gang GAVE THEMSELVES UP last night.

Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi.

Give yourself up to Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó

He GAVE himself UP TO his job.

Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.

II. Bài tập Phrasal verb Give trong tiếng Anh

Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững tất cả các Phrasal verb Give trong tiếng Anh bạn nhé!

Điền Phrasal verb Give thích hợp vào chỗ trống:

1. They really…………..me for forgetting to turn off the light.

2. The company is……………..all over the country.

3. In this issue of the magazine, they are…………..a free DVD.

4. She……………….all her school friends when she went to university.

5. The projects have to be………………..three weeks before we break up for the end of the term.

Đáp án:

1 – give it to 2 – giving off 3 – giving away 4 – gave up 5 – given in

Trên đây là một số Phrasal verb Give được PREP.VN tổng hợp chi tiết nhất. Lưu lại ngay để nhanh chóng trau dồi vốn từ cho bản thân bạn nhé. Ngoài ra, nếu bạn biết thêm những cụm động từ với Give nào khác thì comment bên dưới bình luận để chia sẻ kiến thức với bạn đọc khác nhé!