Danh từ của Important là gì? Word forms của Important và cách dùng

Important là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Important (a) là một tính từ trong tiếng Anh

Phát âm: Important: /ɪmˈpɔːtnt/

Nghĩa của important:

1. Quan trọng, thiết yếu, hệ trọng

At the moment he was one of the most important people in her life. (Cho đến nay anh ấy là một trong những người quan trọng nhất trong cuộc đời cô ấy.)

Listening is an important part of the job. (Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc.)

The important key for success is to keep trying. (Chìa khóa quan trọng để thành công là tiếp tục cố gắng.)

2. Có quyền thế, có thế lực

Ví dụ: to be self-important. (ra vẻ mình là nhân vật quan trọng.)

Danh từ của Important và cách dùng

Danh từ của important là importance (Từ trái nghĩa: Unimportance)

Importance (n) – /ɪmˈpɔːtns/

Nghĩa của “importance”: Sự quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng

Ví dụ:

He taught me the importance of setting up each and every shot. (Anh ấy đã dạy tôi tầm quan trọng của việc thiết lập từng cảnh quay.)

Bee-farming is of some importance. (Nuôi ong có tầm quan trọng nhất định.)

* Một số giới từ với importance:

  • Importance of something: Tầm quan trọng của cái gì đó

  • Importance to sth/ someone: Tầm quan trọng đối với cái gì, ai đó

  • …of importance (to somebody): …quan trọng đối với ai đó

  • to be of paramount/vital importancel: Tối quan trọng

* Học cụm từ với importance

  • stress/emphasize the importance of something: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì đó/ cái gì đó

  • …of great/crucial/paramount importance:…Là tối quan trọng, vô cùng quan trọng. (vd: Customer satisfaction is of paramount importance to us – sự hài lòng của khách hàng là điều tối quan trọng đối với chúng tôi.)

* Một số tính từ hay đi với importance

  • Critical importance: Tầm quan trọng

  • Crucial importance: Thông tin quan trọng

  • Fundamental importance: Tầm quan trọng cơ bản

  • Great importance: Tầm quan trọng lớn

  • Immense importance: Tầm quan trọng to lớn

  • Paramount importance: Tầm quan trọng tối thượng

  • Prime importance: Tầm quan trọng hàng đầu

  • Strategic importance: Tầm quan trọng chiến lược

  • Utmost importance: Quan trọng nhất

  • Vital importance: Tầm quan trọng sống còn/ thiết yếu

Xem thêm: Danh từ của Happy là gì? Word form của Happy và cách dùng

Tổng hợp word form của Important

Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.

Các nhóm từ liên quan đến important

Không chỉ lúc nào cũng sử dụng duy nhất “important”, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây. Tăng thêm vốn từ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh linh hoạt, trôi chảy hơn.

Từ đồng nghĩa với important

Những tính từ đồng nghĩa với important

  • Big: Lớn

  • Crucial: Cốt yếu, chủ yếu

  • Essential: Cần thiết, cốt yếu

  • Extensive: Có phạm vi rộng

  • Imperative: Cấp bách, khẩn thiết

  • Influential: Có ảnh hưởng, có sức thuyết phục

  • Large: Lớn

  • Meaningful: Có ý nghĩa

  • Necessary: Cần thiết

  • Paramount: Tối cao (có tầm quan trọng)

  • Serious: Hệ trọng, nghiêm trọng

  • Significant: Quan trọng, đáng kể

  • Urgent: Khẩn cấp

  • Vital: Quan trọng

Từ trái nghĩa với important

Những tính từ trái nghĩa với important

  • Inessential: Không cần thiết

  • Insignificant: Không đáng kể

  • Little: ít, một chút

  • Meaningless: Không có ý nghĩa

  • Optional: Không bắt buộc

  • Secondary: Thứ yếu (không quan trọng bằng chính yếu)

  • Trivial: Không đáng kể, ít quan trọng

  • Unimportant: Không quan trọng

  • Unnecessary: Không cần thiết

  • Useless: Không có giá trị

Trạng từ và tính từ hay được sử dụng với important

Trạng từ: crucially, extremely, most, particularly, terribly, vitally

Tính từ: aspect, element, factor, feature, issue, part, point

Cấu trúc câu với important

Important to somebody: Quan trọng với ai (nói về cảm giác cá nhân của một người.)

Important for somebody: Quan trọng với ai (cũng là ý kiến từ cá nhân nhưng đôi khi người nói dựa trên quan điểm của người khác.)

Ví dụ:

It’s important to me to dress well. (Đối với tôi điều quan trọng là phải ăn mặc đẹp.)

It’s important for me to dress well. (Điều quan trọng đối với tôi là phải ăn mặc đẹp.)

Trên đây là những kiến thức hữu ích về từ “important” và danh từ của important. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của từ important khi cần thiết.